Danh sách Viện_trưởng_Hành_chính_viện

Trước Hiến pháp

Thứ tựHình ảnhTênNhiệm kỳChính đảng
Bắt đầuKết thúc
1Đàm Diên Khải
25/10/192822/9/1930
Ủy nhiệmTống Tử Văn
25/9/193024/11/1930
2Tưởng Trung Chính
24/11/193015/12/1931
Ủy nhiệmTrần Minh Xu
15/12/19311/1//1932
3Tôn Khoa
1/1//193228/1/1932
4Uông Triệu Minh
29/1/193216/12/1935
Ủy nhiệmTống Tử Văn
25/8/193230/3/1933
Ủy nhiệmKhổng Tường Hi
2/7/193523/8/1935/
Ủy nhiệmKhổng Tường Hi
6/11/193516/12/1935
5Tưởng Trung Chính
(Lần 2)
16/12/19351/1/1938
Ủy nhiệmKhổng Tường Hi
13/12/19366/4/1937
Ủy nhiệmVương Sủng Huệ
6/4/193729/5/1937
6Khổng Tường Hi
1/1/193811/12/1939
7Tưởng Trung Chính
(Lần 3)
11/12/19394/6/1945
Ủy nhiệmTống Tử Văn
4/12/19444/6/1945
8Tống Tử Văn
4/6/19451/3/1947
Ủy nhiệmTưởng Trung Chính
1/3/194723/4/1947
9Trương Quần
23/4/194724/5/1948

Hậu Hiến pháp

Thứ tựHình ảnhTênNhiệm kỳChính đảng
Bắt đầuKết thúc
1Ông Văn Hạo
25/5/194826/11/1948
2Tôn Khoa
(Lần 2)
26/11/194812/3/1949
3Hà Ưng Khâm
12/3/194913/6/1949
4Diêm Tích Sơn
13/6/194910/3/1950
5Trần Thành
10/3/19501/6/1954
6Du Hồng Quân
1/6/195415/7/1958
7Trần Thành
(Lần 2)
15/7/195812/6/1963
Ủy nhiệmVương Vân Ngũ1/7/196316/9/1963
8Nghiêm Gia Cam
16/12/19631/6/1972
9Tưởng Kinh Quốc
1/6/197219/5/1978[1]
Ủy nhiệmTừ Khánh Chung
19/5/19781/6/1978
10Tôn Vận Tuyền
1/6/19781/6/1984年
11Du Quốc Hoa
1/6/19841/6/1989
12Lý Hoán
1/6/19891/6/1990
13Hác Bá Thôn
1/6/199027/2/1993
14Liên Chiến
27/2/19931/9/1997
15Tiêu Vạn Trường
1/9/199720/5/2000
16Đường Phi
20/5/20006/10/2000
17Trương Tuấn Hùng

6/10/20001/2/2002
18Du Tích Khôn
1/2/20021/2/2005
19Tạ Trường Đình
1/2/200525/1/2006
20Tô Trinh Xương
25/1/200621/5/2007
21Trương Tuấn Hùng
(Lần 2)
21/5/200720/5/2008
22
Lưu Triệu Huyền
20/5/200810/9/2009
23
Ngô Đôn Nghĩa
10/9/20096/2/2012
24
Trần Xung
6/2/20121/2/2013
25Giang Nghi Hoa1/2/20138/12/2014
26Mao Trị Quốc8/12/201418/1/2016
27Trương Thiện Chính1/2/201620/5/2016Chính trị gia độc lập
28Lâm Toàn20/5/20168/9/2017Chính trị gia độc lập
29Lại Thanh Đức8/9/201714/1/2019
30Tô Trinh Xương14/1/2019Đương nhiệm